Ngày thứ 7 nơi đất Phật, Trường Trung cấp Phật học Hà Nội tiếp tục hành trình từ Kỳ Xà Quật đến Nalanda

Có những buổi sáng, khi mặt trời vừa rạng trên miền đất cổ Rajgir, thuộc bang Bihar, Ấn Độ, bước chân hành hương như chạm vào lớp bụi thời gian. Gió từ thung lũng Ma Kiệt Đà thổi lên mang theo hơi sương của nghìn năm, gợi nhớ thời Đức Thế Tôn cùng chư Thánh Tăng từng bước qua từng triền núi, từng con đường khất thực. Ngày 12/11/2025 – cũng là ngày thứ bảy của hành trình về đất Phật, đoàn Tăng Ni sinh Trường Trung cấp Phật học Hà Nội đã tìm về những dấu tích thiêng liêng: Kỳ Xà Quật, Trúc Lâm Tinh Xá, Đại học Nalanda, Linh Thứu Sơn, và ngục giam vua Tần-bà-sa-la, là những địa danh gói trọn tinh hoa trí tuệ và từ bi của đạo Phật suốt hơn hai nghìn năm lịch sử.

Đoàn do Thượng tọa Thích Tiến Đạt – Cố vấn Ban Giám hiệu Trường Trung cấp Phật học Hà Nội làm trưởng đoàn. Đi cùng đoàn còn có Ðại đức Thích Thái Minh – Chánh Văn phòng Trường Trung cấp Phật học Hà Nội; Ni trưởng Thích Ðàm Khoa – Ủy viên Ban Giám hiệu, Trưởng Ban Bảo trợ học đường; Ni trưởng Thích Ðàm Hà – Ủy viên Ban Giám hiệu, Thủ quỹ nhà trường; Ni sư Thích Ðàm Vân – Thư ký Ban Giám hiệu, Chánh Giáo vụ nhà trường cùng chư Tôn đức Khối văn phòng Nhà trường.

Sáng sớm, đoàn bắt đầu leo lên núi Kỳ Xà Quật. Đường lên quanh co, dốc đứng. Những bậc đá mòn in dấu bao thế hệ hành giả. Mỗi bước chân, mỗi giọt mồ hôi rơi là một bài học sống động về sự tinh tiến và kiên trì. Giữa núi non hoang sơ, đại chúng như cảm nhận được phần nào sự khổ hạnh và giản dị của Đức Phật cùng Tăng đoàn thuở xưa – những con người mang bình bát đi khất thực, nương bóng cây làm chỗ nghỉ, và lấy hạnh thanh bần làm ngọn đèn trí tuệ. Trong hang Thất Diệp linh thiêng, từng lời nguyện cầu được dâng lên đầy tha thiết của những người con Phật, khi về lại nơi chúng đệ tử của Ngài bảo tồn giáo pháp. Giữa không gian hùng vĩ, đại chúng trang nghiêm lắng nghe Thượng tọa Thích Tiến Đạt giảng giải về ý nghĩa của ngọn núi biểu trưng cho trí tuệ viên mãn và sức kiên định của tâm Bồ đề. Tại vùng đất này, ba tháng sau khi Đức Phật nhập Niết Bàn, một sự kiện trọng đại đã diễn ra tại Hang Thất Diệp (Sattapaṇṇi Guhā) – nơi Tôn giả Ma Ha Ca Diếp chủ trì Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ nhất, cùng 500 vị A La Hán kết tập lời Phật dạy, đặt nền tảng cho Tam Tạng Kinh điển được truyền thừa thanh tịnh cho đến ngày nay.

Kỳ Xà Quật vì thế không chỉ là ngọn núi ngoài địa lý, mà còn là núi tâm linh trong mỗi người con Phật – nơi ánh sáng giác ngộ được khơi dậy từ tĩnh lặng và sự chính niệm.

Từ Kỳ Xà Quật, đoàn tiếp tục viếng Trúc Lâm Tinh Xá (Venuvana Vihāra) – ngôi tinh xá đầu tiên trong lịch sử Phật giáo, nơi vua Tần Bà Sa La (Bimbisāra) phát tâm dâng cúng Đức Phật làm chốn an cư và thuyết pháp cho Tăng đoàn. Đây cũng là nơi mở đầu cho truyền thống cúng dường tịnh xá, đánh dấu bước phát triển từ đời sống du hành khất thực sang mô hình tu học có tổ chức của Tăng đoàn. Nằm giữa lòng thành Vương Xá (Rājagaha) cổ kính, Trúc Lâm từng là trung tâm sinh hoạt Phật pháp sôi nổi thời Đức Phật tại thế, nơi Ngài nhiều lần an cư kiết hạ và giảng dạy những bài pháp căn bản cho hàng đệ tử.

Giữa rừng trúc xưa, tiếng gió xào xạc như còn vẳng lại dư âm pháp thoại thuở nào. Mỗi cội trúc, mỗi nền gạch cũ như còn lưu giữ dấu chân của chư Thánh Tăng, nhắc nhở người con Phật hôm nay về lòng tri ân và trách nhiệm tiếp nối mạng mạch Chính pháp. Tại nơi này, Thượng tọa Thích Tiến Đạt đã chia sẻ pháp thoại sâu sắc, giúp đại chúng hiểu thêm ý nghĩa văn hóa – lịch sử của Trúc Lâm. Qua bài giảng, Thượng tọa cũng chia sẻ ngày xưa các ngôi chùa ở Việt Nam hay thờ Đức ông, là hình ảnh của ba vị đại thí chủ là vua Tần Bà Sa La, vua Ba Tư Nặc (Pasenadi) và trưởng giả Cấp Cô Độc (Anāthapiṇḍika) — những bậc hộ pháp tiêu biểu đã góp phần gìn giữ và làm rạng rỡ Phật pháp.

Lời giảng ấy khiến đại chúng thêm thấm thía rằng trong lịch sử hoằng truyền đạo Phật, không chỉ có những bậc xuất gia tu chứng, mà còn có những cư sĩ tại gia đã đem hết niềm tin, tài vật và tâm thành để bảo vệ đạo pháp. Và chính nơi rừng trúc thanh tịnh này, tinh thần hộ trì và tri ân ấy đã được gieo mầm, để hơn hai nghìn năm sau, vẫn tỏa hương trong từng ngôi chùa, từng lời kinh của người con Phật khắp bốn phương.

Rời rừng trúc, đoàn tiếp tục đến Đại học Nalanda (Nālandā Mahāvihāra) – di sản trí tuệ vĩ đại của nhân loại, được xem là trường đại học Phật giáo đầu tiên trên thế giới. Nalanda nằm tại vùng quê hương của Tôn giả Xá Lợi Phất (Sāriputta) – vị đệ tử trí tuệ bậc nhất của Đức Phật. Theo ghi chép, nơi đây từng có hơn 10.000 tăng sĩ và học giả theo học, với 1.500 vị giáo thọ giảng dạy trên 18 chuyên ngành khác nhau: từ Kinh, Luật, Luận đến y học, toán học, thiên văn và triết học.

Những danh tăng như Ngài Long Thọ (Nāgārjuna), Thế Thân (Vasubandhu), Huyền Trang, Pháp Hiển đều từng tu học hoặc hoằng pháp tại đây, làm rạng rỡ nền học thuật Phật giáo Ấn Độ.

Giữa phế tích cổ kính trầm mặc dưới nắng trưa, Thượng tọa Thích Tiến Đạt giảng giải: Nalanda không chỉ là nơi chứa đựng tri thức, mà là biểu tượng cho tinh thần ‘học – tu – hành’. Trí tuệ không thể tách rời đạo hạnh; và chỉ khi tri thức được nuôi dưỡng bằng tâm từ, nó mới trở thành ánh sáng soi đường cho nhân loại.

Mỗi Tăng Ni sinh lặng lẽ giữa không gian rộng lớn, cảm nhận sâu sắc rằng con đường tu không chỉ là lễ bái, mà còn là học hỏi, rèn luyện và phụng sự đúng như hạnh nguyện mà Đức Phật đã dạy.

Chiều xuống, đoàn ghé thăm ngục giam vua Tần Bà Sa La – nơi vị minh quân hiền đức của nước Ma Kiệt Đà bị chính con trai mình là A Xà Thế (Ajātasattu) giam hãm sau khi bị Đề Bà Đạt Đa xúi giục phản nghịch. Trong căn hầm đá lạnh lẽo, không ánh sáng, vua vẫn giữ tâm thanh tịnh, ngày đêm thiền định và hướng lòng về Đức Phật, hướng về đỉnh núi Linh Thứu. Câu chuyện ấy được Thượng tọa kể lại khiến nhiều người xúc động. Ngục giam vua Bình Sa Vương trở thành biểu tượng cho lòng hiếu đạo, cho tinh thần không lay chuyển giữa khổ đau – một bài học sâu sắc cho người học Phật hôm nay.

Khi hoàng hôn buông xuống Núi Linh Thứu, đoàn Tăng Ni sinh khóa IX trường Trung cấp Phật học Hà Nội lại một lần nữa thử thách đôi chân và sức lực trên con đường đá quanh co dẫn lên núi. Nhưng càng đi, tâm càng nhẹ. Mỗi bậc đá là một nhịp thiền, mỗi hơi thở là một lời kinh. Trên đỉnh núi, gió thổi vi vu như tiếng pháp âm vô ngôn. Chính tại nơi này, Đức Phật từng giảng Kinh Pháp Hoa, Kinh Vô Lượng Nghĩa, và nhiều bộ Kinh Đại thừa sâu xa, truyền trao giáo pháp cho hàng đại đệ tử như Xá Lợi Phất, A Nan, Mục Kiền Liên.

Giờ đây, những người con Phật từ Việt Nam được đứng nơi Ngài từng đứng, lặng nhìn ánh nắng chiều phủ vàng nơi Thánh tích, lòng chợt lắng xuống như thể đang sống lại khoảnh khắc thiêng liêng ấy giữa đất trời huyền diệu.

Tại đây, đại chúng tụng Kinh Chuyển Pháp Luân và Kinh Bát Nhã, đồng thời đỉnh lễ các hương thất của Đức Phật, Tôn giả Xá Lợi Phất, Tôn giả A Nan cùng các bậc Thánh Tăng. Trong ánh chiều dịu dàng mà ấm áp, tiếng tụng kinh vang vọng giữa núi rừng như nối liền hai bờ thời gian – giữa Ấn Độ cổ xưa và Việt Nam hiện tại – giữa tâm nguyện người học đạo và di huấn của bậc Giác Ngộ.

Hành trình hôm nay không chỉ là cuộc hành hương để chiêm bái, mà còn là hành trình để thể nghiệm lại tinh thần khổ hạnh, giản dị của Đức Phật và chư Thánh Tăng. Mỗi đoạn đường gập ghềnh là một bài học, mỗi bước chân đi là một lời nhắc: “Giải thoát không ở đâu xa, mà ngay trong từng bước chân có chính niệm, trong từng nỗ lực không thối chuyển.” Khi đoàn trở về Bồ Đề Đạo Tràng, ai nấy đều thấm đẫm một cảm giác vừa bình an, vừa xúc động. Dường như, sau một ngày dài giữa miền đất thiêng, mỗi người đều mang về cho riêng mình một ngọn núi – ngọn núi của tâm, nơi Giới – Định – Tuệ cùng tỏa sáng.

Diệu Tường – Tiến Lộc